Màng PE là một vật liệu đóng gói phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại màng PE và cách phân loại chúng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về màng PE, giúp bạn phân biệt được các loại màng PE khác nhau và lựa chọn loại màng phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Màng PE là gì?
Màng PE (Polyethylene) hay còn gọi là màng co, màng chít (tiếng Anh là: PE Stretch Film/ hoặc Shrink Wrapping). Chúng có cấu tạo khá phức tạp, chủ yếu được làm từ các Poly-propylene (PP), Poly-Ethylene (PE) hay Poly-vinyl-chloride (nhựa PVC). Màng PE được sản xuất nhanh từ hạt nhựa PVC nguyên sinh, nhựa được đun nóng chảy bằng máy đùn rồi sau đó được đưa qua khuôn ép để điều chỉnh kích thước phù hợp với yêu cầu sản xuất, cuối cùng làm nguội rồi thông qua các con lăn cuộn vào lõi thành phẩm.
Ở một nhiệt độ cho phép sẽ tạo nên một loại màng trong suốt, độ dẻo và dai cao. Nhờ khả năng bám dính bề mặt tốt, màng PE được dùng nhiều trong đồ nội thất, pallet hàng hóa nhằm bảo vệ chúng khỏi các tác động va đập, bụi bẩn, trầy xước. Ngoài ra, màng co PE còn có tác dụng chống thấm, tĩnh điện tốt nên có thể bọc được các linh kiện điện tử trong điều kiện mưa, ẩm.
Màng co PE càng dày thì độ dính càng tốt nhưng chiều dài của màng sẽ ít lại. Thông thường, độ dày màng PE dao động từ 15 micron – 45 micron, phổ biến nhất là 17 micron.
Các loại màng PE
Tùy theo nhu cầu bao bọc sản phẩm, màng PE cũng được sản xuất với nhiều loại khác nhau như:
- Màng co nhiệt POF (được làm từ Polylefin): là loại màng co chất lượng cao có khả năng co dãn tốt, chống thấm, chịu nhiệt tốt, an toàn cho thực phẩm.
- Màng co PP (Polypropylene): là màng co bóng, có khả năng chịu nhiệt và chống thấm tốt, nhưng lại dễ rách khi bị xước bề mặt.
- Màng nhựa PVC: dày, giòn, cứng, chống thấm kém, không an toàn với thực phẩm.
- Màng co PC (được làm từ nhựa Polycarbonat) có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt cao, chống thấm khí tốt, an toàn với thực phẩm. Tuy nhiên giá cao nên ít được sử dụng.
- Màng PET: được làm từ các hạt nhựa Polyethylene terephthalate. Tương tự như màng PC, màng PET có độ bền cơ học cao, an toàn với thực phẩm, có khả năng chống thấm cao và chịu được nhiệt cao.
- Màng co PE (từ nhựa Polyethylene) có đặc tính mềm, mỏng, co dãn tốt, chống thấm tốt. Nhưng màng co PE lại chống thấm khí kém, và thường bị căng phồng khi tiếp xúc với tinh dầu.
Theo cách sử dụng, màng co được chia làm 2 loại:
- Màng PE quấn tay: có kích thước và trọng lượng nhỏ để dùng tay quấn, thường có trọng lượng từ 2.2kg , 4kg , 8 kg.
- Màng PE quấn máy – màng Pe khổ lớn: có kích thước và trọng lượng lớn nên phải dùng máy mới có thể quấn được.
Chọn màng nhựa PE cần lưu ý những gì?
Chọn độ dày, kích thước màng nhựa PE phù hợp
Để chọn được loại màng PE phù hợp, bạn cần tiến hành đo đạc kỹ lưỡng kích thước sản phẩm hoặc pallet cần bao gói. Ngoài ra, việc lựa chọn loại máy quấn màng và mục đích sử dụng cũng ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng. Việc thực hiện thử nghiệm quấn màng với một lượng nhỏ sản phẩm sẽ giúp bạn đánh giá hiệu quả và tính toán chính xác số lượng màng PE cần sử dụng, đặc biệt khi đặt hàng số lượng lớn. Nhờ đó, bạn sẽ chọn được loại màng PE vừa đảm bảo chất lượng, vừa tiết kiệm chi phí.
Kiểm tra chất lượng màng PE
Trước khi quyết định mua màng PE, bạn cần kiểm tra kỹ các yếu tố như màu sắc, độ dày, độ co giãn và khả năng chống thấm. Màng PE chất lượng cao thường có màu sắc đồng đều, độ dày ổn định, không bị rách rưới và có khả năng chống thấm tốt. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến quy cách cuộn màng để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Việc kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm chất lượng, đảm bảo hiệu quả bảo vệ sản phẩm và tiết kiệm chi phí.
Phân loại màng bọc PE theo quy cách
Màng PE khổ 25cm
Màng PE khổ 25cm : Cuộn màng PE khổ 25cm với kích thước nhỏ gọn dễ dàng cầm tay phù hợp dùng để đóng bọc các loại sản phẩm hàng hóa kích thước nhỏ như: Cốc thủy tinh, gốm sứ, bóng đèn, đồ lưu niệm, trang sức, hộp đựng, đồ nhựa.
- Tổng trọng lượng: 1.2kg
- Trọng lượng màng: 0.9kg
- Trọng lượng lõi: 0.3kg
- Độ dày màng: 17mic
- Khổ rộng cuộn: 25cm (0.25m)
- Đường kính lõi : 52mm (phi 52)
- Đóng gói: 6 cuộn/thùng (bao)
Màng PE khổ 50cm
Màng PE khổ 50cm : Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp để quấn bọc hàng hóa kích thước trung bình như bàn ghế, ti vi, máy tính, loa đài, đèn, quạt… Một số mẫu mã cuộn màng khổ 50cm phổ biến: phân loại màng pe này như sau
- Cuộn màng PE 2.4kg khổ 50cm lõi 0.5kg
- Cuộn màng PE 2.4kg khổ 50cm lõi 0.9kg
- Cuộn màng PE 3kg khổ 50cm lõi 0.5kg
- Cuộn màng PE 3.8kg khổ 50cm lõi 0.9kg
- Cuộn màng PE 4kg khổ 50cm lõi 0.5kg
- Cuộn màng PE 6.5kg khổ 50cm lõi 0.6kg
Màng PE khổ 100cm
Đây là loại khổ rộng lớn nhất, bản to hơn cũng khiến việc sử dụng khó hơn loại khổ 25cm và khổ 50cm nhưng phù hợp với các loại hàng hóa lớn như máy giặt, tủ lạnh, điều hòa, máy móc công nghiệp, bàn ghế sofa…Thường dùng quấn các pallet hàng và phải quấn bằng máy quấn.
Phân loại màng PE theo cách quấn
Màng pe quấn tay
Là những cuộn màng pe nhỏ, có thể dùng tay để quấn
- Khổ rộng cuộn từ 25cm – 100cm
- Trọng lượng cuộn từ 1,3kg – 4,8kg
- Độ dày từ 10mic – 17mic
- Độ kéo dãn 350%
- Đường kính lõi khoảng 52mm
- Trọng lượng lõi khoảng 0,3 – 0,8kg

Màng pe quấn máy
Nhằm giảm số lượng phải thay cuộn cũng như đẩy mạnh năng suất cho quý doanh nghiệp. Hơn thế nữa màng pe quấn máy có đường kính lõi là 7.6cm hay 3” inch, đường kính to hơn màng quấn tay thông thường. Với độ dày màng quấn máy thông thường khoảng 20-23 micron, với các độ dày mỏng hơn như 17mic màng quấn máy thì công ty cần phải gia cố lực dai để chống bị đứt khi các máy quấn màng co được tự động và có lực kéo tương đối lớn.
Để phân loại màng pe này. Cái đầu tiên bạn đên biết đây là những cuộn màng pe lớn được đưa lên máy quấn, màng pe dày hơn màng pe quấn tay, chuyên dùng để quấn pallet công nghiệp.
- Khổ rộng cuộn từ 50cm – 150cm
- Trọng lượng cuộn từ 6kg – 16kg
- Độ dày từ 20mic- 30mic
- Độ kéo dãn 350%
- Đường kính lõi khoảng 77mm
- Trọng lượng lõi từ 1kg – 1,4kg
Một số cách phân biệt khác
Kiểu Chữ “HD” và “LD”:
- PEHD (Polyethylene High-Density): Thường được ký hiệu bằng chữ “HD” sau dạng chữ PE, được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chống hóa chất. Có độ cứng và đặc tính chịu nhiệt tốt.
- PELD (Polyethylene Low-Density): Có thể nhận biết qua chữ “LD” sau dạng chữ PE, mang tính linh hoạt và dẻo dai, thích hợp cho đóng gói sản phẩm mềm. Trọng lượng nhẹ và chi phí thấp.
Màu Sắc:
- PEHD: Thường có màu trắng, trong suốt hoặc màu sắc đậm hơn, dạng màng dày hơn và cứng hơn so với PELD.
- PELD: Thường có màu trong suốt hoặc màu sáng, dạng màng mềm và linh hoạt.
Kiểm Tra Điểm Nóng Chảy:
- PEHD:Điểm nóng chảy cao hơn (từ 120 đến 180 °C). Thích hợp cho ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt độ cao.
- PELD: Điểm nóng chảy thấp hơn (từ 105 đến 115 °C). Phù hợp cho đóng gói sản phẩm nhạy cảm nhiệt độ.
Độ Bóng:
- PEHD: Thường có độ bóng cao hơn, nổi bật, phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
- PELD: Thường có độ bóng thấp hơn, mờ mờ, sử dụng nhiều trong đóng gói sản phẩm hằng ngày.
Kiểm Tra Ký Hiệu Chất Lượng:
- Kiểm Tra Mã Số Resin: Mã số 2 cho PEHD, mã số 4 cho PELD.
- Dấu Nhận Biết: Logo hoặc dấu nhận biết của nhà sản xuất trên bề mặt màng.
Nhớ rằng, khi mua sắm màng PE, hãy kiểm tra thông tin chi tiết từ nhà sản xuất và luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia nếu bạn có bất kỳ nhu cầu đặc biệt nào. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn chọn loại màng PE phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.